📚 thể loại: CHỦ THỂ CỦA HÀNH VI KINH TẾ

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 28

손님 : (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.

주인 (主人) : 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình.

종업원 (從業員) : 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc...

사업가 (事業家) : 전문적으로 사업을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

노동자 (勞動者) : 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng tiền nhận được từ sự làm việc.

고객 (顧客) : 상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.

농민 (農民) : 직업으로 농사를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.

중소기업 (中小企業) : 돈이나 직원 수 또는 매출액과 규모 등이 대기업에 비해 상대적으로 작은 기업. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ: Doanh nghiệp có vốn, số lượng nhân viên, doanh thu hay quy mô... tương đối ít so với doanh nghiệp lớn.

대기업 (大企業) : 자본이나 직원의 수가 많은, 큰 규모의 기업. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY LỚN, DOANH NGHIỆP LỚN: Doanh nghiệp có quy mô lớn với số vốn đầu tư cao và nhân viên nhiều.

소비자 (消費者) : 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.

근로자 (勤勞者) : 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công.

사업자 (事業者) : 전문적으로 사업을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

점원 (店員) : 상점에서 돈을 받고 일하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CỬA HÀNG, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người nhận tiền và làm việc ở cửa hàng.

기업가 (企業家) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận.

어민 (漁民) : 물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯ DÂN: Người làm nghề đánh bắt cá.

업자 (業者) : 사업을 직접 경영하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người trực tiếp điều hành việc kinh doanh.

농가 (農家) : 농사에 종사하는 사람의 가정. Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông.

경영진 (經營陣) : 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단. Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.

실업자 (失業者) : 직업이 없거나 직업을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.

생산자 (生産者) : 생산하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra.

노사 (勞使) : 노동자와 사용자. 돈을 받고 일을 하는 사람과 돈을 주고 일을 시키는 사람을 아울러 이르는 말. Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHỦ TỚ ; QUAN HỆ LAO ĐỘNG GIỮA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Người lao động và người sử dụng lao động. Từ chỉ chung người nhận tiền công làm việc và người trả tiền công cho công việc.

구매자 (購買者) : 상품을 사는 사람이나 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa.

가계 (家計) : 경제 단위로서의 가정. Danh từ
🌏 HỘ KINH DOANH: Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.

종사자 (從事者) : 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.

사업주 (事業主) : 사업의 소유주. Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.

재벌 (財閥) : 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단. Danh từ
🌏 CHAEBOL, TÀI PHIỆT, TẬP ĐOÀN KINH TẾ LỚN: Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

상인 (商人) : 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 THƯƠNG NHÂN: Người làm nghề buôn bán.

구직자 (求職者) : 일자리를 구하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM VIỆC: Người tìm chỗ làm.


:
Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13)